Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

башенный

  1. (Thuộc về) Tháp, hình tháp.
    башенные часы — đòng hồ tháp
    башенный кран — cần trục tháp
    башенный экскаватор — máy xúc kiểu tháp

Tham khảo

sửa