бацилла
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бацилла
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bacílla |
khoa học | bacilla |
Anh | batsilla |
Đức | bazilla |
Việt | batxilla |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбацилла gc
Tham khảo
sửa- "бацилла", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)