бахча
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бахча
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bahčá |
khoa học | baxča |
Anh | bakhcha |
Đức | bachtscha |
Việt | bakhtra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-4b|root=бахч}} бахча gc
Tham khảo
sửa- "бахча", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)