батюшка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của батюшка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bátjuška |
khoa học | batjuška |
Anh | batyushka |
Đức | batjuschka |
Việt | batiusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
батюшка gc
- (уст.) (отец) cha, bố.
- уст. (thông tục) — (в обращении) — bác
- (thông tục) (священик) cha.
- батюшка и — [мои]! cha ôi!
Tham khảo sửa
- "батюшка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)