батрачество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của батрачество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batráčestvo |
khoa học | batračestvo |
Anh | batrachestvo |
Đức | batratschestwo |
Việt | batratrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбатрачество gt
- (занятие) [nghề] làm cố nông, làm công nhân nông nghiệp.
- (собир.) Tầng lớp cố nông (công nhân nông nghiệp).
Tham khảo
sửa- "батрачество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)