Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

батрачество gt

  1. (занятие) [nghề] làm cố nông, làm công nhân nông nghiệp.
  2. (собир.) Tầng lớp cố nông (công nhân nông nghiệp).

Tham khảo

sửa