батарейка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của батарейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bataréjka |
khoa học | batarejka |
Anh | batareyka |
Đức | batareika |
Việt | batareica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
батарейка gc (эл.)
Tham khảo sửa
- "батарейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)