Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бархатный

  1. (Bằng) Nhung.
  2. (перен.) (о золосе) dịu dàng, êm ái.
    бархатный сезон — mùa đẹp trời nhất

Tham khảo

sửa