барство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của барство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bárstvo |
khoa học | barstvo |
Anh | barstvo |
Đức | barstwo |
Việt | barxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбарство gt
- собир. — tầng lớp địa chủ (quý tộc, phong kiến)
- (барские замашки) cử chỉ (điệu bộ, bộ dạng) quý tộc.
Tham khảo
sửa- "барство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)