Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

барство gt

  1. собир. — tầng lớp địa chủ (quý tộc, phong kiến)
  2. (барские замашки) cử chỉ (điệu bộ, bộ dạng) quý tộc.

Tham khảo

sửa