баррикадировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

баррикадировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: забаррикадировать)), ((В))

  1. Đắp chiến lũy, làm ụ chiến đấu, dựng chướng ngại vật.

Tham khảo

sửa