баржа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баржа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baržá |
khoa học | barža |
Anh | barzha |
Đức | barscha |
Việt | bargia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-4a|root=барж}} баржа gc (, 4b)
Tham khảo
sửa- "баржа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)