Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-4a|root=барж}} баржа gc (, 4b)

  1. (Cái, chiếc) Sà lan, phà.
    нефтеналивная баржа — sà lan chở dầu mỏ
    самоходная баржа — sà lan tự hành

Tham khảo

sửa