бальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bál'nyj |
khoa học | bal'nyj |
Anh | balny |
Đức | balny |
Việt | balny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбальный
Tham khảo
sửa- "бальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)