Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

бальный

  1. (Thuộc về) Vũ hội, hội khiêu vũ.
    бальный танец — điệu nhảy vũ hội
    бальное платье — áo vũ hội

Tham khảo

sửa