баловать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баловать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balovát' |
khoa học | balovat' |
Anh | balovat |
Đức | balowat |
Việt | balovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбаловать Thể chưa hoàn thành
- (В) cưng, chiều, nuông, chiều chuộng, nuông chiều.
- кого-л. вниманием — để ý quá nhiều đến ai
- тк. несов. (thông tục) см. — баловаться
Tham khảo
sửa- "баловать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)