Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

баловать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) cưng, chiều, nuông, chiều chuộng, nuông chiều.
    кого-л. вниманием — để ý quá nhiều đến ai
    тк. несов. (thông tục) см. баловаться

Tham khảo sửa