базировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của базировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bazírovat' |
khoa học | bazirovat' |
Anh | bazirovat |
Đức | basirowat |
Việt | badirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбазировать Thể chưa hoàn thành ((В на П))
Tham khảo
sửa- "базировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)