бабий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бабий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bábij |
khoa học | babij |
Anh | babi |
Đức | babi |
Việt | babi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбабий
- (Thuộc về) Đàn bà, phụ nữ.
- бабийьи сказки — chuyện hoang đường, chuyện láo, chuyện bịa đặt, chuyện vớ vẩn
- бабийье лето — [đợt] trời ấm đầu thu
Tham khảo
sửa- "бабий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)