ахать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ахать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | áhat' |
khoa học | axat' |
Anh | akhat |
Đức | achat |
Việt | akhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaахать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ахнуть) ‚разг.
- (Kêu) Ối, ồ, a, chà, à.
- ахнуть не успел, как... — chưa kịp ối lên một tiếng (chưa kịp nháy mắt) thì...
Tham khảo
sửa- "ахать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)