Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

аффект

  1. (Cơn) Xúc động, kích động, xúc cảm mạnh.
    в состоянии аффекта — lúc đang kích động, trong tình trạng xúc động

Tham khảo

sửa