афишировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của афишировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | afišírovat' |
khoa học | afiširovat' |
Anh | afishirovat |
Đức | afischirowat |
Việt | aphisirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaафишировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- Bêu, bêu xấu, bêu diếu, phô bày, phô trương.
Tham khảo
sửa- "афишировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)