аукаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của аукаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aúkat'sja |
khoa học | aukat'sja |
Anh | aukatsya |
Đức | aukatsja |
Việt | aucatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
аукаться Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "аукаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)