ау
Tiếng Karachay-Balkar
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: aw
Danh từ
sửaау
- lưới.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ау
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aú |
khoa học | au |
Anh | au |
Đức | au |
Việt | au |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Thán từ
sửaау
- Hú!
Tham khảo
sửa- "ау", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tatar Siberia
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: aw
Danh từ
sửaау
- lưới.