атомоход
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của атомоход
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atomohód |
khoa học | atomoxod |
Anh | atomokhod |
Đức | atomochod |
Việt | atomokhođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaатомоход gđ
Tham khảo
sửa- "атомоход", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)