асфальтировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

асфальтировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. заасфальтировать ) (В))

  1. Rải nhựa, rải atphan.

Tham khảo sửa