ассенизация
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ассенизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | assenizácija |
khoa học | assenizacija |
Anh | assenizatsiya |
Đức | assenisazija |
Việt | axxenidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ассенизация gc
Tham khảo sửa
- "ассенизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)