ассемблея
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ассемблея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | assembléja |
khoa học | assembleja |
Anh | assembleya |
Đức | assembleja |
Việt | axxembleia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaассемблея gc
- Hội đồng, hội nghị.
- Генеральная Ассемблея Организаций Объединённых Наций — Đại hội đồng Liên hợp quốc (Liên hiệp quốc)
Tham khảo
sửa- "ассемблея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)