Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ассемблея gc

  1. Hội đồng, hội nghị.
    Генеральная Ассемблея Организаций Объединённых Наций — Đại hội đồng Liên hợp quốc (Liên hiệp quốc)

Tham khảo

sửa