Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аспект

  1. Phương diện, quan điểm, khía cạnh.
    в этом аспекте — về phương diện này
    под другим аспектом — dưới khía cạnh (góc độ, giác độ) khác

Tham khảo sửa