аскариды
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аскариды
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | askarídy |
khoa học | askaridy |
Anh | askaridy |
Đức | askaridy |
Việt | axcariđy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаскариды số nhiều ((ед. аскарида ж.) зоол.)
Tham khảo
sửa- "аскариды", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)