артиллерийский

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

артиллерийский

  1. (Thuộc về) Pháo binh, pháo, đại bác.
    артиллерийский огонь — hỏa pháo, hỏa lực đại bác (pháo binh)
    артиллерийская подготовка см. артподготовка

Tham khảo

sửa