артерия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của артерия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | artérija |
khoa học | arterija |
Anh | arteriya |
Đức | arterija |
Việt | arteriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaартерия gc
Tham khảo
sửa- "артерия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)