аристократический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

аристократический

  1. (Thuộc về) Quý tộc, quý phái.
    аристократическое общество — xã hội quý tộc
  2. (изысканный) quý phái.
    аристократические манеры — cung cách quý phái

Tham khảo

sửa