Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

аптекарский

  1. (относящийся к аптеке) [thuộc về] hiệu thuốc
  2. (относящийся к аптекарю) [thuộc về] người bán thuốc.
    аптекарские товары — dược phẩm
    аптекарские весы — cân hiệu thuốc

Tham khảo sửa