аппетит
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аппетит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | appetít |
khoa học | appetit |
Anh | appetit |
Đức | appetit |
Việt | appetit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаппетит gđ
- (Sự) Ngon miệng, muốn ăn.
- есть с аппетитом — ăn ngon miệng
- потерять аппетит — ăn mất ngon
- приятного аппетита! — chúc ăn ngon miệng!
- обыкн. мн. аппетиты — (желания) [lòng] tham muốn, thèm muốn
- умерит свои аппетиты — dẹp bớt lòng tham muốn của mình
Tham khảo
sửa- "аппетит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)