аполитичный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của аполитичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | apolitíčnyj |
khoa học | apolitičnyj |
Anh | apolitichny |
Đức | apolititschny |
Việt | apolititrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
аполитичный
Tham khảo sửa
- "аполитичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)