Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

апелляционный (юр.)

  1. Chống án, kháng án, kháng cáo, khiếu nại.
    апелляционная жалоба — đơn chống án (kháng án, kháng cáo, khiếu nại)
    апелляционный суд — tòa án thượng thẩm

Tham khảo

sửa