антирабочий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của антирабочий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antirabóčij |
khoa học | antirabočij |
Anh | antirabochi |
Đức | antirabotschi |
Việt | antirabotri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
антирабочий
Tham khảo sửa
- "антирабочий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)