антиобщественный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

антиобщественный

  1. Phản (chống đối) xã hội.
    антиобщественный поступок — hành vi phản xã hội
    антиобщественное поведение — [sự] xử sự chống đối xã hội

Tham khảo

sửa