антивоенный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của антивоенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antivojénnyj |
khoa học | antivoennyj |
Anh | antivoyenny |
Đức | antiwojenny |
Việt | antivoienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
антивоенный
Tham khảo sửa
- "антивоенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)