Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ангельский

  1. Tuyệt trần, tuyệt đẹp.
    ангельский голос — giọng tuyệt trần
    ангельское терпение — tính nhẫn nại vô cùng
    ангельский характер — tính tình tuyệt trần

Tham khảo

sửa