Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

амортизация gc

  1. (эк.) [sự] khấu hao, khấu mòn
  2. (износ имущества) — [sự] hao mòn.
    тех. — [sự] giảm xóc; (гашение калебаний) — [sự] giảm chấn động, tắt dao động

Tham khảo sửa