Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

актуальный

  1. (насущнный) thời sự, trước mắt, cấp thiết, cấp bách, thiết yếu
  2. (злободневнный) nóng hổi, sốt dẻo
  3. (своевременнный) hợp thời, kịp thời.
    актуальный вопрос — vấn đề nóng hổi (thời sự)

Tham khảo sửa