аккордеонист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аккордеонист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akkordeoníst |
khoa học | akkordeonist |
Anh | akkordeonist |
Đức | akkordeonist |
Việt | accorđeonixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаккордеонист gđ
Tham khảo
sửa- "аккордеонист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)