азимут
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của азимут
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ázimut |
khoa học | azimut |
Anh | azimut |
Đức | asimut |
Việt | adimut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaазимут gđ (,астр., геод.)
Tham khảo
sửa- "азимут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)