аграрный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аграрный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agrárnyj |
khoa học | agrarnyj |
Anh | agrarny |
Đức | agrarny |
Việt | agrarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaаграрный
- (земельный) [thuộc về] ruộng đất
- (селькохозяйственный) [thuộc về] nông nghiệp.
- аграрная реформа — [cuộc] cải cách ruộng đất, cải cách điền địa
- аграрная страна — nước nông nghiệp
Tham khảo
sửa- "аграрный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)