аграрно-сырьевой

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

аграрно-сырьевой

  1. (Thuộc về) Nguyên liệu nông nghiệp.
    аграрно-сырьевой придаток — xứ phụ thuộc chuyên cung cấp nguyên liệu nông nghiệp

Tham khảo sửa