агитационный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của агитационный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agitaciónnyj |
khoa học | agitacionnyj |
Anh | agitatsionny |
Đức | agitazionny |
Việt | aghitatxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
агитационный
- (Thuộc về) Cổ động, tuyên truyền.
Tham khảo sửa
- "агитационный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)