агитатор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của агитатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agitátor |
khoa học | agitator |
Anh | agitator |
Đức | agitator |
Việt | aghitator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
агитатор gđ
Tham khảo sửa
- "агитатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)