Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

автомобильный

  1. (Thuộc về) Ô tô, xe hơi.
    автомобильный транспорт — vận tải ô tô
    автомобильная дорога — đường ô tô
    автомобильная промышленность — công nghiệp chế tạo ô tô

Tham khảo sửa