Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

автомобиль

  1. (Chiếc) Ô tô, xe hơi.
    легковой автомобиль — ô tô (xe hơi) du lịch, ô tô con
    грузовой автомобиль — ô tô vận tải, xe hàng, xe cam nhông
    санитарный автомобиль — xe cứu thương, ô tô cấu cứu
    автомобиль технической помощи — ô tô xưởng, ban sửa chữa lưu động
    ехать на автомобилье — đi ô tô
    управлять автомобильем — lái ô tô

Tham khảo

sửa