автомобиль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của автомобиль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtomobíl' |
khoa học | avtomobil' |
Anh | avtomobil |
Đức | awtomobil |
Việt | avtomobil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaавтомобиль gđ
- (Chiếc) Ô tô, xe hơi.
- легковой автомобиль — ô tô (xe hơi) du lịch, ô tô con
- грузовой автомобиль — ô tô vận tải, xe hàng, xe cam nhông
- санитарный автомобиль — xe cứu thương, ô tô cấu cứu
- автомобиль технической помощи — ô tô xưởng, ban sửa chữa lưu động
- ехать на автомобилье — đi ô tô
- управлять автомобильем — lái ô tô
Tham khảo
sửa- "автомобиль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)