автаркия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của автаркия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtarkíja |
khoa học | avtarkija |
Anh | avtarkiya |
Đức | awtarkija |
Việt | avtarciia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaавтаркия gc (эк.)
Tham khảo
sửa- "автаркия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)