авось
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của авось
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avós' |
khoa học | avos' |
Anh | avos |
Đức | awos |
Việt | avox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaавось частица,разг.
Tham khảo
sửa- "авось", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)