авианосец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của авианосец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avianósec |
khoa học | avianosec |
Anh | avianosets |
Đức | awianosez |
Việt | avianoxetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaавианосец gđ
- (Chiếc) Tàu sân bay, tàu chở máy bay, hàng không mẫu hạm.
Tham khảo
sửa- "авианосец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)