авиамаяк
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của авиамаяк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviamaják |
khoa học | aviamajak |
Anh | aviamayak |
Đức | awiamajak |
Việt | aviamaiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
авиамаяк gđ
Tham khảo sửa
- "авиамаяк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)